sùng đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng đạo+ adj
- devout, religious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng đạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùng đạo":
sang số song hồ sóng gió sừng sỏ sửng cồ sững sờ - Những từ có chứa "sùng đạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolater idolatress idolatrizer idolatrous idolatrise havenly-minded cult idolatrize votary idolization more...
Lượt xem: 656